🔍 Search: NGƯỜI LÀM BẾP
🌟 NGƯỜI LÀM BẾP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부엌데기
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 부엌에서 음식을 만들고 설거지하는 일을 맡은 사람.
1 NGƯỜI LÀM BẾP: (cách nói xem thường) Người làm công việc chế biến thức ăn và rửa chén trong bếp.
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 부엌에서 음식을 만들고 설거지하는 일을 맡은 사람.